Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寻味

Pinyin: xún wèi

Meanings: Tìm hiểu ý nghĩa sâu xa, suy ngẫm về điều gì đó., To explore the deeper meaning, reflect on something., ①仔细体会;玩味。[例]皆是诸名贤寻味之所不得。——《世说新语·文学》。[例]耐人寻味。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 寸, 彐, 口, 未

Chinese meaning: ①仔细体会;玩味。[例]皆是诸名贤寻味之所不得。——《世说新语·文学》。[例]耐人寻味。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để biểu đạt hành động suy tư hoặc khám phá ý nghĩa tiềm ẩn trong lời nói hoặc hành động.

Example: 这段话值得我们寻味。

Example pinyin: zhè duàn huà zhí dé wǒ men xún wèi 。

Tiếng Việt: Đoạn văn này đáng để chúng ta suy ngẫm.

寻味
xún wèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm hiểu ý nghĩa sâu xa, suy ngẫm về điều gì đó.

To explore the deeper meaning, reflect on something.

仔细体会;玩味。皆是诸名贤寻味之所不得。——《世说新语·文学》。耐人寻味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寻味 (xún wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung