Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 导航
Pinyin: dǎo háng
Meanings: Dẫn đường, chỉ đường; hệ thống dẫn đường, To navigate; navigation system, ①驾驶船舶或飞机从一个地方开往另一个地方的科学或技术。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 巳, 亢, 舟
Chinese meaning: ①驾驶船舶或飞机从一个地方开往另一个地方的科学或技术。
Grammar: Có thể được dùng như động từ (dẫn đường) hoặc danh từ (hệ thống định vị).
Example: 这个应用程序可以导航到目的地。
Example pinyin: zhè ge yìng yòng chéng xù kě yǐ dǎo háng dào mù dì dì 。
Tiếng Việt: Ứng dụng này có thể dẫn đường đến đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn đường, chỉ đường; hệ thống dẫn đường
Nghĩa phụ
English
To navigate; navigation system
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驾驶船舶或飞机从一个地方开往另一个地方的科学或技术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!