Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寺院

Pinyin: sì yuàn

Meanings: Chùa, tu viện, nơi tu hành của tăng ni Phật giáo., Monastery, Buddhist temple where monks and nuns practice., ①指供奉神佛的庙宇,有时也指其他宗教的修道院。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 土, 寸, 完, 阝

Chinese meaning: ①指供奉神佛的庙宇,有时也指其他宗教的修道院。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu dùng để chỉ nơi các nhà sư tu hành và sinh hoạt tôn giáo.

Example: 这座寺院环境清幽。

Example pinyin: zhè zuò sì yuàn huán jìng qīng yōu 。

Tiếng Việt: Ngôi chùa này có khung cảnh thanh tịnh.

寺院
sì yuàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chùa, tu viện, nơi tu hành của tăng ni Phật giáo.

Monastery, Buddhist temple where monks and nuns practice.

指供奉神佛的庙宇,有时也指其他宗教的修道院

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

寺院 (sì yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung