Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 将
Pinyin: jiāng
Meanings: Sắp, sẽ, chuẩn bị làm gì đó; còn có thể dùng như trợ từ trong câu phức., About to, will, prepare to do something; also serves as auxiliary verb in complex sentences., ①连接意思平等的词或词组,表示并列关系,相当于“又”,“且”。例[例]将信将疑。*②如果;假若。[例]吾将再病。——清·袁枚《祭妹文》。[例]将听吾计,用之必胜,留之;将不听吾计,用之必败,去之。——《孙子》。*③或;抑。[例]将有人主张之乎?将无人主张之乎?——孟郊《上常州卢使君书》。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丬
Chinese meaning: ①连接意思平等的词或词组,表示并列关系,相当于“又”,“且”。例[例]将信将疑。*②如果;假若。[例]吾将再病。——清·袁枚《祭妹文》。[例]将听吾计,用之必胜,留之;将不听吾计,用之必败,去之。——《孙子》。*③或;抑。[例]将有人主张之乎?将无人主张之乎?——孟郊《上常州卢使君书》。
Hán Việt reading: tương
Grammar: Đứng trước động từ chính và mang sắc thái tương lai.
Example: 他将要出国。
Example pinyin: tā jiāng yào chū guó 。
Tiếng Việt: Anh ấy sắp ra nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp, sẽ, chuẩn bị làm gì đó; còn có thể dùng như trợ từ trong câu phức.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
About to, will, prepare to do something; also serves as auxiliary verb in complex sentences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连接意思平等的词或词组,表示并列关系,相当于“又”,“且”。例将信将疑
如果;假若。吾将再病。——清·袁枚《祭妹文》。将听吾计,用之必胜,留之;将不听吾计,用之必败,去之。——《孙子》
或;抑。将有人主张之乎?将无人主张之乎?——孟郊《上常州卢使君书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!