Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄熟

Pinyin: huáng shú

Meanings: Chín vàng (thường dùng để miêu tả màu sắc của trái cây khi chín)., Ripe yellow (often used to describe the color of fruits when they are ripe)., ①谷类作物成熟时,子实内部变硬,植株大部分变成黄色,不再生长,叫黄熟。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 八, 由, 龷, 孰, 灬

Chinese meaning: ①谷类作物成熟时,子实内部变硬,植株大部分变成黄色,不再生长,叫黄熟。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thực vật hoặc nông sản.

Example: 稻谷已经黄熟。

Example pinyin: dào gǔ yǐ jīng huáng shú 。

Tiếng Việt: Lúa đã chín vàng.

黄熟
huáng shú
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chín vàng (thường dùng để miêu tả màu sắc của trái cây khi chín).

Ripe yellow (often used to describe the color of fruits when they are ripe).

谷类作物成熟时,子实内部变硬,植株大部分变成黄色,不再生长,叫黄熟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄熟 (huáng shú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung