Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麦收
Pinyin: mài shōu
Meanings: Việc thu hoạch lúa mì., The act of harvesting wheat., ①收割麦子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 夂, 龶, 丩, 攵
Chinese meaning: ①收割麦子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ hành động cụ thể trong quá trình nông nghiệp. Thường đứng sau các động từ như 忙于 (bận rộn với).
Example: 农民们正在忙着麦收。
Example pinyin: nóng mín men zhèng zài máng zhe mài shōu 。
Tiếng Việt: Những người nông dân đang bận rộn với việc thu hoạch lúa mì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc thu hoạch lúa mì.
Nghĩa phụ
English
The act of harvesting wheat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收割麦子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!