Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄埃
Pinyin: huáng āi
Meanings: Bụi vàng (thường ám chỉ khói bụi hoặc cảnh vật hoang tàn)., Yellow dust (often referring to smoke and dust or desolation)., ①黄色尘土。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 八, 由, 龷, 土, 矣
Chinese meaning: ①黄色尘土。
Grammar: Danh từ mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc tình trạng môi trường, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 黄昏时分,黄埃弥漫。
Example pinyin: huáng hūn shí fēn , huáng āi mí màn 。
Tiếng Việt: Vào buổi hoàng hôn, bụi vàng bay khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụi vàng (thường ám chỉ khói bụi hoặc cảnh vật hoang tàn).
Nghĩa phụ
English
Yellow dust (often referring to smoke and dust or desolation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黄色尘土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!