Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 麦克风

Pinyin: mài kè fēng

Meanings: Micro (dụng cụ để khuếch đại âm thanh)., Microphone.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 夂, 龶, 儿, 古, 㐅, 几

Grammar: Danh từ đơn thuần, không thay đổi hình thái khi sử dụng trong câu.

Example: 他拿起麦克风开始唱歌。

Example pinyin: tā ná qǐ mài kè fēng kāi shǐ chàng gē 。

Tiếng Việt: Anh ấy cầm micro lên và bắt đầu hát.

麦克风
mài kè fēng
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Micro (dụng cụ để khuếch đại âm thanh).

Microphone.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

麦克风 (mài kè fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung