Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麦芒
Pinyin: mài máng
Meanings: Gai lúa mì., Wheat awns., ①麦穗上的芒。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 夂, 龶, 亡, 艹
Chinese meaning: ①麦穗上的芒。
Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm cụ thể của cây lúa mì, mô tả ngoại hình của nó.
Example: 成熟的麦子长满了麦芒。
Example pinyin: chéng shú de mài zi cháng mǎn le mài máng 。
Tiếng Việt: Lúa mì chín mọng đầy gai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gai lúa mì.
Nghĩa phụ
English
Wheat awns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
麦穗上的芒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!