Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麦苗
Pinyin: mài miáo
Meanings: Cây lúa mì non., Young wheat plants., ①麦作物的幼苗。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 夂, 龶, 田, 艹
Chinese meaning: ①麦作物的幼苗。
Grammar: Danh từ chỉ giai đoạn phát triển đầu tiên của cây lúa mì, thường xuất hiện trong miêu tả nông nghiệp.
Example: 春天的时候,田野里长满了麦苗。
Example pinyin: chūn tiān de shí hòu , tián yě lǐ cháng mǎn le mài miáo 。
Tiếng Việt: Vào mùa xuân, trên cánh đồng mọc đầy cây lúa mì non.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây lúa mì non.
Nghĩa phụ
English
Young wheat plants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
麦作物的幼苗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!