Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 麦茬

Pinyin: mài chá

Meanings: Phần gốc lúa mì còn sót lại sau khi thu hoạch., The remaining stubble of wheat after harvest., ①麦子收割后,残留在田地里的根和茎的基部。[例]麦茬地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 夂, 龶, 在, 艹

Chinese meaning: ①麦子收割后,残留在田地里的根和茎的基部。[例]麦茬地。

Grammar: Danh từ chỉ trạng thái sau thu hoạch, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.

Example: 收割后地里留着麦茬。

Example pinyin: shōu gē hòu dì lǐ liú zhe mài chá 。

Tiếng Việt: Sau khi thu hoạch, trên đất còn sót lại gốc lúa mì.

麦茬
mài chá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần gốc lúa mì còn sót lại sau khi thu hoạch.

The remaining stubble of wheat after harvest.

麦子收割后,残留在田地里的根和茎的基部。麦茬地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

麦茬 (mài chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung