Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄化
Pinyin: huáng huà
Meanings: Hiện tượng cây cối bị vàng úa do thiếu ánh sáng hoặc dinh dưỡng., The phenomenon of plants turning yellow due to lack of light or nutrients., ①变黄的过程或结果;特指由于植物或树的枝叶内叶绿素缺少或含量低所产生病害的一种病状。*②因为缺乏阳光,绿色植物变黄或变白。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 八, 由, 龷, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①变黄的过程或结果;特指由于植物或树的枝叶内叶绿素缺少或含量低所产生病害的一种病状。*②因为缺乏阳光,绿色植物变黄或变白。
Grammar: Là động từ, thường đứng sau chủ ngữ và đi với nguyên nhân gây ra hiện tượng.
Example: 这棵植物因为光照不足而发生了黄化。
Example pinyin: zhè kē zhí wù yīn wèi guāng zhào bù zú ér fā shēng le huáng huà 。
Tiếng Việt: Cây này đã bị vàng úa do thiếu ánh sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng cây cối bị vàng úa do thiếu ánh sáng hoặc dinh dưỡng.
Nghĩa phụ
English
The phenomenon of plants turning yellow due to lack of light or nutrients.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变黄的过程或结果;特指由于植物或树的枝叶内叶绿素缺少或含量低所产生病害的一种病状
因为缺乏阳光,绿色植物变黄或变白
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!