Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹈鹕

Pinyin: tí hú

Meanings: Loài chim bồ nông, có túi dưới cổ lớn để đựng cá., Pelican, a bird with a large pouch under its neck to hold fish., ①属于鹈鹕属的大型全蹼足的鸟。体长约二米,羽多白色,翼大,嘴长,嘴下有一个皮质的囊,可用以兜食鱼类。性喜群居,栖息在沿海湖沼河川地带。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 弟, 鸟, 胡

Chinese meaning: ①属于鹈鹕属的大型全蹼足的鸟。体长约二米,羽多白色,翼大,嘴长,嘴下有一个皮质的囊,可用以兜食鱼类。性喜群居,栖息在沿海湖沼河川地带。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ cụ thể loài chim bồ nông, hay xuất hiện trong các bài viết về động vật hoặc sinh thái.

Example: 鹈鹕用它的大嘴捕鱼。

Example pinyin: tí hú yòng tā de dà zuǐ bǔ yú 。

Tiếng Việt: Bồ nông dùng cái mỏ lớn để bắt cá.

鹈鹕 - tí hú
鹈鹕
tí hú

📷 Mới

鹈鹕
tí hú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài chim bồ nông, có túi dưới cổ lớn để đựng cá.

Pelican, a bird with a large pouch under its neck to hold fish.

属于鹈鹕属的大型全蹼足的鸟。体长约二米,羽多白色,翼大,嘴长,嘴下有一个皮质的囊,可用以兜食鱼类。性喜群居,栖息在沿海湖沼河川地带

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...