Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹅王择乳

Pinyin: é wáng zé rǔ

Meanings: Ngụ ý vua ngỗng, chọn sữa tốt nhất – ví dụ điển hình cho việc lựa chọn cái gì tốt nhất., The goose king chooses the best milk - metaphor for choosing the best option., 比喻择其上乘精华。[出处]水乳同置一器,鹅王仅饮乳汁而留其水。事见《祖庭事苑》卷五。清·钱谦益《与素华禅师书》《宗镜》删订,非鹅王择乳不能具此心眼。”[例]鹅王为择乳,鸡粒莫相争。——清·查慎行《鹤雏和院长作》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 我, 鸟, 一, 土, 扌, 乚, 孚

Chinese meaning: 比喻择其上乘精华。[出处]水乳同置一器,鹅王仅饮乳汁而留其水。事见《祖庭事苑》卷五。清·钱谦益《与素华禅师书》《宗镜》删订,非鹅王择乳不能具此心眼。”[例]鹅王为择乳,鸡粒莫相争。——清·查慎行《鹤雏和院长作》。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh mang tính ẩn dụ, mô tả hành động lựa chọn cẩn thận.

Example: 他像鹅王择乳一样,总是挑选最好的方案。

Example pinyin: tā xiàng é wáng zé rǔ yí yàng , zǒng shì tiāo xuǎn zuì hǎo de fāng àn 。

Tiếng Việt: Anh ấy như vua ngỗng chọn sữa, luôn chọn phương án tốt nhất.

鹅王择乳
é wáng zé rǔ
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngụ ý vua ngỗng, chọn sữa tốt nhất – ví dụ điển hình cho việc lựa chọn cái gì tốt nhất.

The goose king chooses the best milk - metaphor for choosing the best option.

比喻择其上乘精华。[出处]水乳同置一器,鹅王仅饮乳汁而留其水。事见《祖庭事苑》卷五。清·钱谦益《与素华禅师书》《宗镜》删订,非鹅王择乳不能具此心眼。”[例]鹅王为择乳,鸡粒莫相争。——清·查慎行《鹤雏和院长作》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹅王择乳 (é wáng zé rǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung