Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄金世界
Pinyin: huáng jīn shì jiè
Meanings: Thế giới lý tưởng, hoàn hảo., Golden world, ideal and perfect world., 形容美好完善的境地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 八, 由, 龷, 丷, 人, 王, 世, 介, 田
Chinese meaning: 形容美好完善的境地。
Grammar: Thường mang ý nghĩa trừu tượng, dùng trong văn viết nhiều hơn.
Example: 他梦想着一个黄金世界。
Example pinyin: tā mèng xiǎng zhe yí gè huáng jīn shì jiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy mơ về một thế giới hoàn hảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế giới lý tưởng, hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
Golden world, ideal and perfect world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容美好完善的境地。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế