Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鹅毛大雪
Pinyin: é máo dà xuě
Meanings: Tuyết rơi dày như lông ngỗng, chỉ tuyết lớn., Big snowflakes falling thickly like goose feathers; a heavy snowfall., 像鹅毛一样的雪花。形容雪下得大而猛。[出处]唐·白居易《雪夜喜李郎中见访》“可怜今夜鹅毛雪,引得高情鹤氅人。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 我, 鸟, 丿, 乚, 二, 一, 人, 彐, 雨
Chinese meaning: 像鹅毛一样的雪花。形容雪下得大而猛。[出处]唐·白居易《雪夜喜李郎中见访》“可怜今夜鹅毛雪,引得高情鹤氅人。”
Grammar: Là cụm danh từ miêu tả hiện tượng thời tiết. Thường dùng để nói về tuyết rơi dày và lớn.
Example: 昨天下了一场鹅毛大雪。
Example pinyin: zuó tiān xià le yì chǎng é máo dà xuě 。
Tiếng Việt: Hôm qua có một trận tuyết lớn rơi dày như lông ngỗng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyết rơi dày như lông ngỗng, chỉ tuyết lớn.
Nghĩa phụ
English
Big snowflakes falling thickly like goose feathers; a heavy snowfall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像鹅毛一样的雪花。形容雪下得大而猛。[出处]唐·白居易《雪夜喜李郎中见访》“可怜今夜鹅毛雪,引得高情鹤氅人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế