Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 麽
Pinyin: me
Meanings: Hạt, tí (thường đứng cuối câu để nhấn mạnh ý hỏi), Particle indicating emphasis or a question, ①细小,也合称幺麽。[合]麽虫(细小的虫);麽人(小人,奸邪之人);麽麽(微细的样子)。*②另见ma;me。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 14
Radicals: 么, 麻
Chinese meaning: ①细小,也合称幺麽。[合]麽虫(细小的虫);麽人(小人,奸邪之人);麽麽(微细的样子)。*②另见ma;me。
Grammar: Trợ từ mang tính khẩu ngữ, thường dùng ở cuối câu hỏi để tăng tính thân mật hoặc nhấn mạnh.
Example: 你去不去嘛?
Example pinyin: nǐ qù bu qù ma ?
Tiếng Việt: Cậu có đi hay không vậy?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt, tí (thường đứng cuối câu để nhấn mạnh ý hỏi)
Nghĩa phụ
English
Particle indicating emphasis or a question
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细小,也合称幺麽。麽虫(细小的虫);麽人(小人,奸邪之人);麽麽(微细的样子)
另见ma;me
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!