Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 黄金时代
Pinyin: huáng jīn shí dài
Meanings: Thời kỳ thịnh vượng nhất, thời kỳ đỉnh cao., Golden age, the most prosperous period., 指人一生中最为宝贵的时期。也指国家政治、经济、文化最繁荣的时期。[出处]谢觉哉《青年人怎样锻炼自己》“人从十五岁至三十岁,是黄金时代。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 八, 由, 龷, 丷, 人, 王, 寸, 日, 亻, 弋
Chinese meaning: 指人一生中最为宝贵的时期。也指国家政治、经济、文化最繁荣的时期。[出处]谢觉哉《青年人怎样锻炼自己》“人从十五岁至三十岁,是黄金时代。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả thời đại hưng thịnh.
Example: 唐朝是中国历史上的黄金时代。
Example pinyin: táng cháo shì zhōng guó lì shǐ shàng de huáng jīn shí dài 。
Tiếng Việt: Nhà Đường là thời kỳ hoàng kim trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ thịnh vượng nhất, thời kỳ đỉnh cao.
Nghĩa phụ
English
Golden age, the most prosperous period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人一生中最为宝贵的时期。也指国家政治、经济、文化最繁荣的时期。[出处]谢觉哉《青年人怎样锻炼自己》“人从十五岁至三十岁,是黄金时代。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế