Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹌鹑

Pinyin: ān chún

Meanings: Chim cút (cụ thể hơn để chỉ loài chim này), Quail (specific term for this type of bird), ①一种迁徙性雉类鸟,长约18厘米,棕黑色而有黄色斑点,尾短,不善飞。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 奄, 鸟, 享

Chinese meaning: ①一种迁徙性雉类鸟,长约18厘米,棕黑色而有黄色斑点,尾短,不善飞。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ loài chim này.

Example: 我们家养了几只鹌鹑。

Example pinyin: wǒ men jiā yǎng le jǐ zhī ān chún 。

Tiếng Việt: Nhà chúng tôi nuôi vài con chim cút.

鹌鹑
ān chún
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim cút (cụ thể hơn để chỉ loài chim này)

Quail (specific term for this type of bird)

一种迁徙性雉类鸟,长约18厘米,棕黑色而有黄色斑点,尾短,不善飞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...