Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 麦草

Pinyin: mài cǎo

Meanings: Cỏ lúa mì, cũng có thể dùng để chỉ rơm lúa mì., Wheat grass, can also refer to wheat straw., ①[方言]麦秸。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 夂, 龶, 早, 艹

Chinese meaning: ①[方言]麦秸。

Grammar: Danh từ chỉ loại cỏ hoặc rơm, thường xuất hiện trong miêu tả nông thôn hoặc miền quê.

Example: 堆在一起的麦草散发出清香。

Example pinyin: duī zài yì qǐ de mài cǎo sàn fā chū qīng xiāng 。

Tiếng Việt: Đống cỏ lúa mì chất chồng tỏa ra mùi hương dễ chịu.

麦草
mài cǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ lúa mì, cũng có thể dùng để chỉ rơm lúa mì.

Wheat grass, can also refer to wheat straw.

[方言]麦秸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

麦草 (mài cǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung