Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 须要
Pinyin: xū yào
Meanings: Cần phải, cần thiết phải làm gì., To need to, must do something., ①客观情况要求一定要。[例]写文章须要真实、准确。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 彡, 页, 女, 覀
Chinese meaning: ①客观情况要求一定要。[例]写文章须要真实、准确。
Grammar: Động từ này mang tính trang trọng hơn 想要 (muốn) và 希望 (hy vọng).
Example: 学习须要勤奋和坚持。
Example pinyin: xué xí xū yào qín fèn hé jiān chí 。
Tiếng Việt: Học tập cần phải chăm chỉ và kiên trì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cần phải, cần thiết phải làm gì.
Nghĩa phụ
English
To need to, must do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
客观情况要求一定要。写文章须要真实、准确
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!