Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶班
Pinyin: dǐng bān
Meanings: Thay phiên, thay thế ca làm việc., To take over a shift or replace someone at work., ①顶替别人当班。[例]因为顶班时候看《霍元甲》受处分。*②在分班作业的工作中,参加其中一个班次,承提一份工作。[例]能顶班工作。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丁, 页, 王
Chinese meaning: ①顶替别人当班。[例]因为顶班时候看《霍元甲》受处分。*②在分班作业的工作中,参加其中一个班次,承提一份工作。[例]能顶班工作。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc.
Example: 他今天要顶班,所以会晚点回家。
Example pinyin: tā jīn tiān yào dǐng bān , suǒ yǐ huì wǎn diǎn huí jiā 。
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy phải thay ca nên sẽ về muộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay phiên, thay thế ca làm việc.
Nghĩa phụ
English
To take over a shift or replace someone at work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顶替别人当班。因为顶班时候看《霍元甲》受处分
在分班作业的工作中,参加其中一个班次,承提一份工作。能顶班工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!