Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顺遂

Pinyin: shùn suì

Meanings: Thuận lợi, suôn sẻ, mọi việc diễn ra như ý muốn., To go smoothly as desired; success in all undertakings., ①事情合乎人愿,进展顺利。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 川, 页, 㒸, 辶

Chinese meaning: ①事情合乎人愿,进展顺利。

Grammar: Từ này thường dùng trong những câu chúc hoặc mô tả về sự hanh thông trong công việc, cuộc sống.

Example: 祝愿你一切顺遂。

Example pinyin: zhù yuàn nǐ yí qiè shùn suì 。

Tiếng Việt: Chúc bạn mọi sự suôn sẻ.

顺遂
shùn suì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận lợi, suôn sẻ, mọi việc diễn ra như ý muốn.

To go smoothly as desired; success in all undertakings.

事情合乎人愿,进展顺利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顺遂 (shùn suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung