Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾怜
Pinyin: gù lián
Meanings: Thương xót, tỏ lòng thương cảm với ai đó., To feel pity or compassion for someone., ①顾念爱怜。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 厄, 页, 令, 忄
Chinese meaning: ①顾念爱怜。
Grammar: Đi kèm với danh từ hoặc đại từ (người được thương xót).
Example: 他对弱者总是心存顾怜。
Example pinyin: tā duì ruò zhě zǒng shì xīn cún gù lián 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thương xót những người yếu thế hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương xót, tỏ lòng thương cảm với ai đó.
Nghĩa phụ
English
To feel pity or compassion for someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顾念爱怜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!