Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶用

Pinyin: dǐng yòng

Meanings: Bền chắc, hữu ích, dùng được lâu dài., Sturdy, useful, long-lasting., ①有用,顶事。[例]这本字典挺顶用的。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丁, 页, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①有用,顶事。[例]这本字典挺顶用的。

Example: 这把椅子很顶用,用了十年还没坏。

Example pinyin: zhè bǎ yǐ zi hěn dǐng yòng , yòng le shí nián hái méi huài 。

Tiếng Việt: Chiếc ghế này rất bền, đã dùng mười năm mà vẫn chưa hỏng.

顶用
dǐng yòng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bền chắc, hữu ích, dùng được lâu dài.

Sturdy, useful, long-lasting.

有用,顶事。这本字典挺顶用的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...