Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 須
Pinyin: xū
Meanings: Râu; cần phải, phải., Beard; must, have to., ①见“须”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 彡, 頁
Chinese meaning: ①见“须”。
Grammar: Dùng như danh từ khi mang nghĩa 'râu', và dùng như trợ động từ khi mang nghĩa 'cần phải'.
Example: 他留着长长的须。
Example pinyin: tā liú zhe cháng cháng de xū 。
Tiếng Việt: Anh ta để râu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Râu; cần phải, phải.
Nghĩa phụ
English
Beard; must, have to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“须”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!