Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Râu; cần phải, phải., Beard; must, have to., ①见“须”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 彡, 頁

Chinese meaning: ①见“须”。

Grammar: Dùng như danh từ khi mang nghĩa 'râu', và dùng như trợ động từ khi mang nghĩa 'cần phải'.

Example: 他留着长长的须。

Example pinyin: tā liú zhe cháng cháng de xū 。

Tiếng Việt: Anh ta để râu dài.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Râu; cần phải, phải.

Beard; must, have to.

见“须”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...