Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶尖
Pinyin: dǐng jiān
Meanings: Đỉnh cao, hàng đầu, xuất sắc nhất., Top-notch, highest level, the best., ①尖状物的最前端部分,喻指出众。[例]顶尖儿的高手。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 页, 大, 小
Chinese meaning: ①尖状物的最前端部分,喻指出众。[例]顶尖儿的高手。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc tính từ, thường kết hợp với các từ như '专家' (chuyên gia), '水平' (trình độ).
Example: 他是这个领域的顶尖专家。
Example pinyin: tā shì zhè ge lǐng yù de dǐng jiān zhuān jiā 。
Tiếng Việt: Ông ấy là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh cao, hàng đầu, xuất sắc nhất.
Nghĩa phụ
English
Top-notch, highest level, the best.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尖状物的最前端部分,喻指出众。顶尖儿的高手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!