Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶灯

Pinyin: dǐng dēng

Meanings: Đèn trần, đèn gắn trên trần nhà., Ceiling light, a light fixture attached to the ceiling., ①舰船某一最高处的一盏灯,有时用来标志旗舰。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丁, 页, 火

Chinese meaning: ①舰船某一最高处的一盏灯,有时用来标志旗舰。

Example: 客厅里的顶灯非常明亮。

Example pinyin: kè tīng lǐ de dǐng dēng fēi cháng míng liàng 。

Tiếng Việt: Đèn trần trong phòng khách rất sáng.

顶灯
dǐng dēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn trần, đèn gắn trên trần nhà.

Ceiling light, a light fixture attached to the ceiling.

舰船某一最高处的一盏灯,有时用来标志旗舰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶灯 (dǐng dēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung