Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶缺

Pinyin: dǐng quē

Meanings: Thay thế vị trí hoặc vai trò còn trống., To fill in a vacancy or missing position., ①代人受罪。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丁, 页, 夬, 缶

Chinese meaning: ①代人受罪。

Example: 他被安排顶缺,暂时负责这个部门。

Example pinyin: tā bèi ān pái dǐng quē , zàn shí fù zé zhè ge bù mén 。

Tiếng Việt: Anh ấy được chỉ định thay vào chỗ trống và tạm thời chịu trách nhiệm bộ phận này.

顶缺
dǐng quē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay thế vị trí hoặc vai trò còn trống.

To fill in a vacancy or missing position.

代人受罪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶缺 (dǐng quē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung