Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lài

Meanings: Dựa dẫm, tin tưởng vào ai/cái gì (phiên âm khác của 赖), To rely or depend on someone/something (alternative pronunciation of 赖)., ①古同“赖”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“赖”。

Grammar: Động từ cần kết hợp với đối tượng mà hành động dựa dẫm hướng tới. Thường đứng trước danh từ.

Example: 孩子总是依赖父母解决问题。

Example pinyin: hái zi zǒng shì yī lài fù mǔ jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Trẻ em luôn dựa dẫm vào cha mẹ để giải quyết vấn đề.

lài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa dẫm, tin tưởng vào ai/cái gì (phiên âm khác của 赖)

To rely or depend on someone/something (alternative pronunciation of 赖).

古同“赖”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

頼 (lài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung