Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: é

Meanings: Trán; số tiền định mức., Forehead; fixed amount or quota., ①脸长。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 客, 頁

Chinese meaning: ①脸长。

Grammar: Có thể chỉ bộ phận cơ thể (trán) hoặc khái niệm liên quan đến số liệu quy định (ví dụ: 金额 - số tiền).

Example: 他敲了敲額頭。

Example pinyin: tā qiāo le qiāo é tóu 。

Tiếng Việt: Anh ấy gõ nhẹ lên trán.

é
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trán; số tiền định mức.

Forehead; fixed amount or quota.

脸长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...