Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶子

Pinyin: dǐng zi

Meanings: Đỉnh, chóp, phần cao nhất của một cái gì đó., The top or peak of something., ①房顶或亭、塔、楼等上面装饰性的顶。*②即顶珠。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丁, 页, 子

Chinese meaning: ①房顶或亭、塔、楼等上面装饰性的顶。*②即顶珠。

Grammar: Là danh từ chỉ vị trí, thường đứng sau danh từ khác để chỉ phần cao nhất.

Example: 山的顶子上覆盖着白雪。

Example pinyin: shān de dǐng zǐ shàng fù gài zhe bái xuě 。

Tiếng Việt: Trên đỉnh núi phủ đầy tuyết trắng.

顶子
dǐng zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỉnh, chóp, phần cao nhất của một cái gì đó.

The top or peak of something.

房顶或亭、塔、楼等上面装饰性的顶

即顶珠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶子 (dǐng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung