Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顽劣
Pinyin: wán liè
Meanings: Cứng đầu, ngỗ nghịch, khó dạy bảo., Stubborn and unruly, difficult to discipline., ①顽钝而不服管教。[例]秉性顽劣。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 元, 页, 力, 少
Chinese meaning: ①顽钝而不服管教。[例]秉性顽劣。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để phê phán hành vi không ngoan.
Example: 这孩子性格顽劣,老师也管不了他。
Example pinyin: zhè hái zi xìng gé wán liè , lǎo shī yě guǎn bù liǎo tā 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này tính tình cứng đầu, ngay cả thầy cô cũng không quản được nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng đầu, ngỗ nghịch, khó dạy bảo.
Nghĩa phụ
English
Stubborn and unruly, difficult to discipline.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顽钝而不服管教。秉性顽劣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!