Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶盖
Pinyin: dǐng gài
Meanings: Nắp đậy, phần trên cùng của một đồ vật dùng để che phủ., Cover or lid, the top part of an object used to cover., ①上部的盖子。*②轴颈罩壳的顶部。*③外形类似或其作用像屋顶的身体结构,特指包括四叠体在内的中脑背侧部。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丁, 页, 皿, 𦍌
Chinese meaning: ①上部的盖子。*②轴颈罩壳的顶部。*③外形类似或其作用像屋顶的身体结构,特指包括四叠体在内的中脑背侧部。
Example: 瓶口的顶盖已经松了。
Example pinyin: píng kǒu de dǐng gài yǐ jīng sōng le 。
Tiếng Việt: Nắp đậy miệng chai đã lỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắp đậy, phần trên cùng của một đồ vật dùng để che phủ.
Nghĩa phụ
English
Cover or lid, the top part of an object used to cover.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上部的盖子
轴颈罩壳的顶部
外形类似或其作用像屋顶的身体结构,特指包括四叠体在内的中脑背侧部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!