Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顽健
Pinyin: wán jiàn
Meanings: Khỏe mạnh bền bỉ, dai sức., Strong and resilient, enduring health., ①健壮。*②谦称自己年老体健。[例]幸自顽健。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 元, 页, 亻, 建
Chinese meaning: ①健壮。*②谦称自己年老体健。[例]幸自顽健。
Grammar: Từ ghép với ý nghĩa tích cực, mô tả sức khỏe tốt.
Example: 他年过八十依然顽健。
Example pinyin: tā nián guò bā shí yī rán wán jiàn 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã ngoài tám mươi tuổi nhưng vẫn còn khỏe mạnh bền bỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khỏe mạnh bền bỉ, dai sức.
Nghĩa phụ
English
Strong and resilient, enduring health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
健壮
谦称自己年老体健。幸自顽健
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!