Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贴题
Pinyin: tiē tí
Meanings: Đúng trọng tâm, phù hợp với đề tài, chủ đề, Relevant to the topic, on-point., ①切合题目,内容不离题。[例]通过阅读一切贴题的文献来研究这一问题。[例]你的话不贴题。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 占, 贝, 是, 页
Chinese meaning: ①切合题目,内容不离题。[例]通过阅读一切贴题的文献来研究这一问题。[例]你的话不贴题。
Grammar: Thường dùng làm bổ ngữ sau động từ chính trong câu.
Example: 这篇作文很贴题。
Example pinyin: zhè piān zuò wén hěn tiē tí 。
Tiếng Việt: Bài văn này rất đúng trọng tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng trọng tâm, phù hợp với đề tài, chủ đề
Nghĩa phụ
English
Relevant to the topic, on-point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切合题目,内容不离题。通过阅读一切贴题的文献来研究这一问题。你的话不贴题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!