Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贫嘴

Pinyin: pín zuǐ

Meanings: Nói nhiều, nói những lời vô ích, Talkative, chatter unnecessarily., ①爱说废话或爱开玩笑。[例]不要在我面前耍贫嘴。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 分, 贝, 口, 觜

Chinese meaning: ①爱说废话或爱开玩笑。[例]不要在我面前耍贫嘴。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái hơi tiêu cực, chỉ việc nói nhiều mà không có nội dung cụ thể.

Example: 别贫嘴了,好好干活吧。

Example pinyin: bié pín zuǐ le , hǎo hǎo gàn huó ba 。

Tiếng Việt: Đừng nói nhiều nữa, hãy tập trung làm việc.

贫嘴
pín zuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói nhiều, nói những lời vô ích

Talkative, chatter unnecessarily.

爱说废话或爱开玩笑。不要在我面前耍贫嘴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贫嘴 (pín zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung