Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贴合
Pinyin: tiē hé
Meanings: Gắn kết chặt chẽ, vừa khít với nhau, To fit closely or tightly together., ①贴切吻合。[例]山顶的积雪与白云已贴合无间。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 占, 贝, 亼, 口
Chinese meaning: ①贴切吻合。[例]山顶的积雪与白云已贴合无间。
Grammar: Dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai đối tượng có sự kết nối hoặc ăn khớp hoàn hảo. Thường đi kèm với các danh từ vật lý hoặc trừu tượng.
Example: 这块木板和墙面贴合得很好。
Example pinyin: zhè kuài mù bǎn hé qiáng miàn tiē hé dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Tấm gỗ này gắn khít với bức tường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gắn kết chặt chẽ, vừa khít với nhau
Nghĩa phụ
English
To fit closely or tightly together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贴切吻合。山顶的积雪与白云已贴合无间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!