Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dài

Meanings: Cho vay, cấp tín dụng., To lend, to provide credit., ①要付利息的借款。[合]农贷;贷券(债券)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 代, 贝

Chinese meaning: ①要付利息的借款。[合]农贷;贷券(债券)。

Hán Việt reading: thải

Grammar: Động từ thường liên quan đến tài chính hoặc ngân hàng.

Example: 银行可以贷款给你。

Example pinyin: yín háng kě yǐ dài kuǎn gěi nǐ 。

Tiếng Việt: Ngân hàng có thể cho bạn vay tiền.

dài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho vay, cấp tín dụng.

thải

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lend, to provide credit.

要付利息的借款。农贷;贷券(债券)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贷 (dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung