Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪求
Pinyin: tān qiú
Meanings: Tham lam và tìm kiếm một cách quá mức., To greedily seek or pursue something excessively., ①过分追求。[例]贪求权力。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 今, 贝, 一, 丶, 氺
Chinese meaning: ①过分追求。[例]贪求权力。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ tài sản, quyền lực, hoặc thành tựu.
Example: 他总是贪求更多的财富。
Example pinyin: tā zǒng shì tān qiú gèng duō de cái fù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn tham lam tìm kiếm thêm nhiều của cải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham lam và tìm kiếm một cách quá mức.
Nghĩa phụ
English
To greedily seek or pursue something excessively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过分追求。贪求权力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!