Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪婪
Pinyin: tān lán
Meanings: Tham lam, không biết đủ., Greedy; insatiable., 形容人爱财如命。同贪夫猣利”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 今, 贝, 女, 林
Chinese meaning: 形容人爱财如命。同贪夫猣利”。
Grammar: Là tính từ thường dùng để mô tả hành vi hoặc tính cách của con người.
Example: 他的贪婪使他失去了朋友的信任。
Example pinyin: tā de tān lán shǐ tā shī qù le péng yǒu de xìn rèn 。
Tiếng Việt: Sự tham lam của anh ta khiến anh mất đi niềm tin của bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham lam, không biết đủ.
Nghĩa phụ
English
Greedy; insatiable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人爱财如命。同贪夫猣利”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!