Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贪官污吏

Pinyin: tān guān wū lì

Meanings: Quan lại tham nhũng và bất chính., Corrupt and dishonest officials., 贪赃枉法的官吏。[出处]元·无名氏《鸳鸯被》第四折“一应贪官污吏,准许先斩后闻。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 今, 贝, 㠯, 宀, 亏, 氵, 一, 史

Chinese meaning: 贪赃枉法的官吏。[出处]元·无名氏《鸳鸯被》第四折“一应贪官污吏,准许先斩后闻。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để chỉ những người nắm quyền lực nhưng lại lạm dụng nó để trục lợi cá nhân.

Example: 这个国家的百姓深受贪官污吏之害。

Example pinyin: zhè ge guó jiā de bǎi xìng shēn shòu tān guān wū lì zhī hài 。

Tiếng Việt: Người dân đất nước này bị ảnh hưởng nặng nề bởi nạn quan lại tham nhũng và bất chính.

贪官污吏
tān guān wū lì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại tham nhũng và bất chính.

Corrupt and dishonest officials.

贪赃枉法的官吏。[出处]元·无名氏《鸳鸯被》第四折“一应贪官污吏,准许先斩后闻。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贪官污吏 (tān guān wū lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung