Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贵妇

Pinyin: guì fù

Meanings: Phụ nữ quý tộc, phụ nữ giàu có và sang trọng, A noblewoman, wealthy and elegant woman., ①杰出人物的一员。[例]君子子者,贵人之子也。——《仪礼·丧服》。*②地位高的人。[例]夫怒,因嬉笑曰:“将军贵人也,毕之!”——《汉书·灌夫传》。*③古代皇帝妃子的称号。位次皇后,汉光武帝始置,历代多沿用,但位尊卑不一。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 贝, 女, 彐

Chinese meaning: ①杰出人物的一员。[例]君子子者,贵人之子也。——《仪礼·丧服》。*②地位高的人。[例]夫怒,因嬉笑曰:“将军贵人也,毕之!”——《汉书·灌夫传》。*③古代皇帝妃子的称号。位次皇后,汉光武帝始置,历代多沿用,但位尊卑不一。

Grammar: Chủ yếu mang ý nghĩa biểu đạt tầng lớp xã hội cao cấp.

Example: 那位贵妇穿得很华丽。

Example pinyin: nà wèi guì fù chuān dé hěn huá lì 。

Tiếng Việt: Quý bà đó ăn mặc rất lộng lẫy.

贵妇 - guì fù
贵妇
guì fù

📷 Chân dung một người phụ nữ quý tộc lịch sử xinh đẹp của Hà Lan

贵妇
guì fù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ nữ quý tộc, phụ nữ giàu có và sang trọng

A noblewoman, wealthy and elegant woman.

杰出人物的一员。君子子者,贵人之子也。——《仪礼·丧服》

地位高的人。[例]夫怒,因嬉笑曰

“将军贵人也,毕之!”——《汉书·灌夫传》

古代皇帝妃子的称号。位次皇后,汉光武帝始置,历代多沿用,但位尊卑不一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...