Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪心不足
Pinyin: tān xīn bù zú
Meanings: Lòng tham không đáy, không bao giờ cảm thấy thỏa mãn., Insatiable greed, never feeling satisfied., 贪得无厌,永不满足。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十五回“汝贪心不足!既得吴郡,而又强并吾界!”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 今, 贝, 心, 一, 口, 龰
Chinese meaning: 贪得无厌,永不满足。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十五回“汝贪心不足!既得吴郡,而又强并吾界!”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh hậu quả của lòng tham không giới hạn.
Example: 人一旦贪心不足,就会陷入无尽的痛苦之中。
Example pinyin: rén yí dàn tān xīn bù zú , jiù huì xiàn rù wú jìn de tòng kǔ zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Một khi con người trở nên tham lam vô độ, họ sẽ rơi vào đau khổ không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng tham không đáy, không bao giờ cảm thấy thỏa mãn.
Nghĩa phụ
English
Insatiable greed, never feeling satisfied.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪得无厌,永不满足。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十五回“汝贪心不足!既得吴郡,而又强并吾界!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế