Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贫弱

Pinyin: pín ruò

Meanings: Nghèo nàn và yếu kém, Poor and weak., ①贫穷衰弱(多指国家、民族)。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 分, 贝, 冫, 弓

Chinese meaning: ①贫穷衰弱(多指国家、民族)。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để miêu tả trạng thái vừa nghèo vừa yếu kém về mặt phát triển.

Example: 这个地区的经济仍然十分贫弱。

Example pinyin: zhè ge dì qū de jīng jì réng rán shí fēn pín ruò 。

Tiếng Việt: Nền kinh tế của khu vực này vẫn còn rất yếu kém và nghèo nàn.

贫弱
pín ruò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghèo nàn và yếu kém

Poor and weak.

贫穷衰弱(多指国家、民族)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...