Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贫乏
Pinyin: pín fá
Meanings: Nghèo nàn, thiếu thốn, Poor, lacking., ①贫穷,穷困;枯竭。[例]贫乏不能自存。——《战国策·齐策》。[例]资源贫乏。[例]生活经验贫乏。[例]贫乏的想象力。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 分, 贝, 丿, 之
Chinese meaning: ①贫穷,穷困;枯竭。[例]贫乏不能自存。——《战国策·齐策》。[例]资源贫乏。[例]生活经验贫乏。[例]贫乏的想象力。
Grammar: Tính từ dùng để miêu tả trạng thái nghèo nàn, thiếu thốn về vật chất hoặc tinh thần.
Example: 这个地区资源贫乏。
Example pinyin: zhè ge dì qū zī yuán pín fá 。
Tiếng Việt: Khu vực này thiếu thốn tài nguyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo nàn, thiếu thốn
Nghĩa phụ
English
Poor, lacking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贫穷,穷困;枯竭。贫乏不能自存。——《战国策·齐策》。资源贫乏。生活经验贫乏。贫乏的想象力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!