Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪杯
Pinyin: tān bēi
Meanings: Thích uống rượu, thường uống quá chén., Fond of drinking alcohol, often drinking excessively., ①嗜饮酒;爱喝酒而不控制限度。[例]贪杯误事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 今, 贝, 不, 木
Chinese meaning: ①嗜饮酒;爱喝酒而不控制限度。[例]贪杯误事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để chỉ thói quen hoặc sở thích liên quan đến việc uống rượu.
Example: 他因为贪杯,常常在工作时迟到。
Example pinyin: tā yīn wèi tān bēi , cháng cháng zài gōng zuò shí chí dào 。
Tiếng Việt: Vì thích uống rượu, anh ta thường xuyên đi làm muộn.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích uống rượu, thường uống quá chén.
Nghĩa phụ
English
Fond of drinking alcohol, often drinking excessively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嗜饮酒;爱喝酒而不控制限度。贪杯误事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
