Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贪欲
Pinyin: tān yù
Meanings: Ham muốn quá mức về vật chất hoặc quyền lực., Excessive desire for material wealth or power., ①无休止地求取。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 今, 贝, 欠, 谷
Chinese meaning: ①无休止地求取。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả khía cạnh tiêu cực của lòng tham.
Example: 贪欲会让人迷失自己。
Example pinyin: tān yù huì ràng rén mí shī zì jǐ 。
Tiếng Việt: Sự tham lam sẽ khiến con người đánh mất chính mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ham muốn quá mức về vật chất hoặc quyền lực.
Nghĩa phụ
English
Excessive desire for material wealth or power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无休止地求取
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!