Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贴切

Pinyin: tiē qiè

Meanings: Phù hợp, sát nghĩa, chính xác và dễ hiểu, Appropriate, fitting, and easy to understand., ①妥贴,确切。[例]贴切有效的措词。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 占, 贝, 七, 刀

Chinese meaning: ①妥贴,确切。[例]贴切有效的措词。

Grammar: Thường xuất hiện sau các động từ như 是 (là), 显得 (có vẻ), hoặc làm bổ ngữ để mô tả mức độ phù hợp của điều gì đó.

Example: 他的解释非常贴切。

Example pinyin: tā de jiě shì fēi cháng tiē qiè 。

Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ấy rất phù hợp.

贴切
tiē qiè
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp, sát nghĩa, chính xác và dễ hiểu

Appropriate, fitting, and easy to understand.

妥贴,确切。贴切有效的措词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贴切 (tiē qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung