Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贱人
Pinyin: jiàn rén
Meanings: Người hèn kém, hạ đẳng hoặc không đáng kính trọng., A lowly or contemptible person., ①卑贱的人,多用于辱骂妇女。[例]是我坏,你准认为我是个不知羞耻的贱人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 戋, 贝, 人
Chinese meaning: ①卑贱的人,多用于辱骂妇女。[例]是我坏,你准认为我是个不知羞耻的贱人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng trong khẩu ngữ để xúc phạm.
Example: 他骂别人是贱人。
Example pinyin: tā mà bié rén shì jiàn rén 。
Tiếng Việt: Anh ta chửi người khác là đồ hèn kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hèn kém, hạ đẳng hoặc không đáng kính trọng.
Nghĩa phụ
English
A lowly or contemptible person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卑贱的人,多用于辱骂妇女。是我坏,你准认为我是个不知羞耻的贱人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!